Có 2 kết quả:

雞飛蛋打 jī fēi dàn dǎ ㄐㄧ ㄈㄟ ㄉㄢˋ ㄉㄚˇ鸡飞蛋打 jī fēi dàn dǎ ㄐㄧ ㄈㄟ ㄉㄢˋ ㄉㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the chicken has flown the coop and the eggs are broken
(2) a dead loss (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the chicken has flown the coop and the eggs are broken
(2) a dead loss (idiom)

Bình luận 0